Có 2 kết quả:
游学 yóu xué ㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ • 遊學 yóu xué ㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to study away from home or abroad (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to study away from home or abroad (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0