Có 2 kết quả:
游学 yóu xué ㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ • 遊學 yóu xué ㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to study away from home or abroad (old)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to study away from home or abroad (old)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh