Có 2 kết quả:

游学 yóu xué ㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ遊學 yóu xué ㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to study away from home or abroad (old)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to study away from home or abroad (old)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0